Có 1 kết quả:
負氣仗義 phụ khí trượng nghĩa
Từ điển trích dẫn
1. Theo đúng chính nghĩa, cư xử ngay thẳng. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: “Na nhân phụ khí trượng nghĩa, giao du hào tuấn” 那人負氣仗義, 交游豪俊 (Quyển nhất cửu).
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Bình luận 0